Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
security measures


noun
measures taken as a precaution against theft or espionage or sabotage etc.
- military security has been stepped up since the recent uprising
Syn:
security
Hypernyms:
precaution, safeguard, guard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.